🌟 약(을) 올리다

1. 놀림을 받거나 하여 화가 나게 하다.

1. CHỌC TỨC: Làm cho bị trêu chọc và giận dữ

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 동생은 내 신경을 건드리며 나를 잔뜩 약 올렸다.
    My brother teased me a lot, rubbing my nerves.

약(을) 올리다: provoke someone to anger,しゃくに障らせる。腹を立たせる,faire monter la colère,irritar la bronca, irritar la rabia,يغيظ,шарыг нь гозойлгох,chọc tức,(ป.ต.)ทำให้ความโกรธเพิ่มขึ้น ; ทำให้โมโห, ทำให้โกรธ,,Досаждать кому-либо, раздражая, вызывая гнев,招惹;气人,

📚 Annotation: 1이 2를 약(을) 올리다

💕Start 약을올리다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Mối quan hệ con người (255) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng tiệm thuốc (10) Việc nhà (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tìm đường (20) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa ẩm thực (104) Cảm ơn (8) Chào hỏi (17) Sử dụng bệnh viện (204) Tâm lí (191) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thể thao (88) Sinh hoạt nhà ở (159) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình (57) So sánh văn hóa (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi món (132) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thời gian (82) Xin lỗi (7) Diễn tả tính cách (365) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (78)